libel

Cách phát âm:  US [ˈlaɪb(ə)l] UK ['laɪb(ə)l]
  • n.Vu khống
  • v.Các ấn phẩm của phỉ báng libels (SB)
  • WebVăn phỉ báng libel và vu oan
n.
1.
Các hành động bất hợp pháp của viết những điều về một ai đó mà là không đúng sự thật
v.
1.
để viết những điều về một ai đó mà không phải là sự thật