- v.Phản ứng tổng hợp; Hỗn hợp; Hợp nhất; Phần
v. | 1. kết hợp hai hay nhiều tổ chức hoặc những thứ vào một thống nhất toàn bộ, hoặc đi theo hình thức của một thống nhất toàn bộ2. [Luyện kim] hợp kim kim loại với thủy ngân, hoặc được hợp kim với thủy ngân |
- [The Romans] were ordained..to conquer and amalgamate the materials of Christendom.
Nguồn: Coleridge - Two banks of issue had amalgamated.
Nguồn: A. Crump - The old Daily Post, afterwards amalgamated with another journal.
Nguồn: P. H. Gibbs - A reorganization commission was to devise schemes for closing the less efficient pits and amalgamating the others.
Nguồn: A. J. P. Taylor
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: amalgamates
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có amalgamates, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với amalgamates, Từ tiếng Anh có chứa amalgamates hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với amalgamates
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : a am ama amalgam m ma a al alga lg g gam gama a am ama m ma mat mate mates a at ate ates t e es s
- Dựa trên amalgamates, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: am ma al lg ga am ma at te es
- Tìm thấy từ bắt đầu với amalgamates bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với amalgamates :
amalgamates -
Từ tiếng Anh có chứa amalgamates :
amalgamates -
Từ tiếng Anh kết thúc với amalgamates :
amalgamates