amalgamates

Cách phát âm:  US [əˈmælɡəˌmeɪt] UK [əˈmælɡəmeɪt]
  • v.Phản ứng tổng hợp; Hỗn hợp; Hợp nhất; Phần
v.
1.
kết hợp hai hay nhiều tổ chức hoặc những thứ vào một thống nhất toàn bộ, hoặc đi theo hình thức của một thống nhất toàn bộ
2.
[Luyện kim] hợp kim kim loại với thủy ngân, hoặc được hợp kim với thủy ngân