- n.Mạ kẽm
- WebTạp chí và sách cuốn sách mẫu nền thư
n. | 1. một tạp chí không chính thức được sản xuất trên giấy hoặc trên Internet, viết bởi những người không phải là nhà văn chuyên nghiệp |
-
Từ tiếng Anh zines có thể không được sắp xếp lại.
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có zines, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với zines, Từ tiếng Anh có chứa zines hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với zines
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : zin zine zines in ne e es s
- Dựa trên zines, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: zi in ne es
- Tìm thấy từ bắt đầu với zines bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với zines :
zines -
Từ tiếng Anh có chứa zines :
azines benzines coziness diazines doziness fanzines foziness haziness laziness maziness ooziness oxazines sozines siziness zines -
Từ tiếng Anh kết thúc với zines :
azines benzines diazines fanzines oxazines sozines zines