Để định nghĩa của yangno-ri, vui lòng truy cập ở đây.
Asia
>>
Nam Triều tiên
>>
Yangno-ri
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: yangno-ri
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có yangno-ri, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với yangno-ri, Từ tiếng Anh có chứa yangno-ri hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với yangno-ri
-
Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của yangno-ri: y ya yan yang a an g gno no r
- Dựa trên yangno-ri, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ya an ng gn no o- -r ri
- Tìm thấy từ bắt đầu với yangno-ri bằng thư tiếp theo