winger

Cách phát âm:  US [ˈwɪŋər] UK [ˈwɪŋə(r)]
  • n.(Bóng đá, khúc côn cầu, vv) người chơi tiền vệ cánh
  • WebCầu thủ chạy cánh; bay-cánh; tiền vệ cánh
n.
1.
một trong những cầu thủ trong một trò chơi như băng chơi khúc côn cầu hay bóng đá chơi chủ yếu là xuống bên phải hoặc trái của trường