- n.(Bóng đá, khúc côn cầu, vv) người chơi tiền vệ cánh
- WebCầu thủ chạy cánh; bay-cánh; tiền vệ cánh
n. | 1. một trong những cầu thủ trong một trò chơi như băng chơi khúc côn cầu hay bóng đá chơi chủ yếu là xuống bên phải hoặc trái của trường |
-
Từ tiếng Anh winger có thể không được sắp xếp lại.
-
Dựa trên winger, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
a - eginrw
b - wearing
c - brewing
d - crewing
i - redwing
r - wringed
s - wingier
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong winger :
en eng er erg ern gen gie gien gin girn grew grin in ire ne new re reg rei reign rein renig rewin rig rin ring we weir wen wig win wine wing wire wren wring - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong winger.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với winger, Từ tiếng Anh có chứa winger hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với winger
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : w wi win wing winger in g e er r
- Dựa trên winger, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: wi in ng ge er
- Tìm thấy từ bắt đầu với winger bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với winger :
wingers winger -
Từ tiếng Anh có chứa winger :
swingers swinger wingers winger -
Từ tiếng Anh kết thúc với winger :
swinger winger