- un.Không đủ vốn
- WebThiếu của đầu tư; Thiếu vốn chủ sở hữu đáng kể vốn; Không đủ vốn đầu tư đáng kể
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: undercapitalization
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có undercapitalization, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với undercapitalization, Từ tiếng Anh có chứa undercapitalization hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với undercapitalization
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : un unde under de e er r cap capita capital a p pi pit pita it ita t ta tali a al li iza za a at t ti io ion on
- Dựa trên undercapitalization, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: un nd de er rc ca ap pi it ta al li iz za at ti io on
- Tìm thấy từ bắt đầu với undercapitalization bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với undercapitalization :
undercapitalization -
Từ tiếng Anh có chứa undercapitalization :
undercapitalization -
Từ tiếng Anh kết thúc với undercapitalization :
undercapitalization