timeouts

Cách phát âm:  US [ˈtaɪmˌaʊt] UK ['taɪm.aʊt]
  • n.Tạm dừng; Nghỉ ngắn
  • WebThời gian thực; Hết giờ; Chờ đợi thời gian chờ
n.
1.
một thời gian khi một máy tính kết nối với Internet tự động đăng nhập tắt khi không có thông tin được nhập