- n.Seismograph; Seismometer
- WebThiết bị địa chấn ghi âm; Seismometer; Chuyển động thẳng đứng seismograph
n. | 1. một công cụ được sử dụng để đo cường độ trận động đất |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: seismograph
-
Dựa trên seismograph, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s - seismographs
- Từ tiếng Anh có seismograph, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với seismograph, Từ tiếng Anh có chứa seismograph hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với seismograph
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : s se sei seis seism e is ism s smog m mo mog og g gra grap graph r rap raph a p h
- Dựa trên seismograph, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: se ei is sm mo og gr ra ap ph
- Tìm thấy từ bắt đầu với seismograph bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với seismograph :
seismograph seismographer seismographers seismographic seismographs seismography -
Từ tiếng Anh có chứa seismograph :
seismograph seismographer seismographers seismographic seismographs seismography -
Từ tiếng Anh kết thúc với seismograph :
seismograph