- adj.(Tốt) giết chết; Đẫm máu; Khát máu
- WebTàn bạo; Đẫm máu; Kẻ giết người
adj. | 1. Sanguinary hành động là bạo lực và tàn nhẫn, liên quan đến rất nhiều vụ giết người |
- The..most sanguinary Warrs are about Religion.
Nguồn: J. Howell
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: sanguinary
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có sanguinary, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với sanguinary, Từ tiếng Anh có chứa sanguinary hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với sanguinary
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : s sang a an g in na nary a ar ary r y
- Dựa trên sanguinary, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: sa an ng gu ui in na ar ry
- Tìm thấy từ bắt đầu với sanguinary bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với sanguinary :
sanguinary -
Từ tiếng Anh có chứa sanguinary :
sanguinary -
Từ tiếng Anh kết thúc với sanguinary :
sanguinary