sanguinary

Cách phát âm:  US [ˈsæŋɡwɪˌneri] UK [ˈsæŋɡwɪnəri]
  • adj.(Tốt) giết chết; Đẫm máu; Khát máu
  • WebTàn bạo; Đẫm máu; Kẻ giết người
adj.
1.
Sanguinary hành động là bạo lực và tàn nhẫn, liên quan đến rất nhiều vụ giết người