- adj.Chu kỳ quay
- WebQuay; quay; dấu phân cách từ từ trường quay
-
Từ tiếng Anh rotative có thể không được sắp xếp lại.
-
Dựa trên rotative, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
h - hortative
p - portative
- Từ tiếng Anh có rotative, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với rotative, Từ tiếng Anh có chứa rotative hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với rotative
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : r rot rota rotative t ta tat a at t ti v ve e
- Dựa trên rotative, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ro ot ta at ti iv ve
- Tìm thấy từ bắt đầu với rotative bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với rotative :
rotative -
Từ tiếng Anh có chứa rotative :
rotative -
Từ tiếng Anh kết thúc với rotative :
rotative