riffling

Cách phát âm:  US [ˈrɪf(ə)l] UK ['rɪf(ə)l]
  • v.Thông qua (Ford), cướp, (ngón tay cái) (trang), nhanh chóng (Solitaire)
  • n."Tôi" (shakin mua lại khe) cát catchers; Làm đẹp (sông) Rapids; Bellows
  • WebCướp; Cát; Cát
v.
1.
để nhanh chóng chuyển qua trang hoặc giấy tờ
v.