- n.Lập trình viên
- WebLập trình viên; Lập trình máy tính; Lập trình viên
n. | 1. một người nào đó mà công việc là để tạo ra chương trình máy tính |
Variant_forms_ofprogramer
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: programmer
-
Dựa trên programmer, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s - programmers
- Từ tiếng Anh có programmer, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với programmer, Từ tiếng Anh có chứa programmer hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với programmer
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : p pro prog program r og g gra gram gramme grammer r ram ramm rammer a am m mm m me e er r
- Dựa trên programmer, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: pr ro og gr ra am mm me er
- Tìm thấy từ bắt đầu với programmer bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với programmer :
programmer programmers -
Từ tiếng Anh có chứa programmer :
deprogrammer deprogrammers programmer programmers -
Từ tiếng Anh kết thúc với programmer :
deprogrammer programmer