peasantry

Cách phát âm:  US [ˈpezəntri] UK [ˈpez(ə)ntri]
  • n.(Chung) (một vùng hoặc quốc gia) nông dân
  • WebGiai cấp nông dân; Nông dân chung; Nông dân
n.
1.
nông dân, coi như là một tầng lớp xã hội