overstayed

Cách phát âm:  US [ˌoʊvərˈsteɪ] UK [ˌəʊvə(r)ˈsteɪ]
  • v.(Nguyên nhân để) trú lâu; (Nguyên nhân để) trú qua thời hạn thị thực
  • WebOverstay; Overstaying; Ở khách sạn quá dài