obfuscates

Cách phát âm:  US [ˈɑbfəˌskeɪt] UK [ˈɒbfʌˌskeɪt]
  • v.Dim; Mờ; Để gây nhầm lẫn
  • WebNhầm lẫn; Nhầm lẫn như vậy; Nhầm lẫn
v.
1.
để cố tình làm cho một cái gì đó khó hiểu hoặc khó hiểu