- n.Vật; Chủ nghĩa duy vật
- adj.Vật chất; Vật
- WebVật; Vật; Materialist nhà văn
n. | 1. ai đó đánh giá sự giàu có vật chất và tài sản chứ không phải những thứ tinh thần hoặc sở hữu trí tuệ2. một người ủng hộ lý thuyết triết học rằng vấn đề vật lý là sự thật duy nhất và tâm lý kỳ có thể được giải thích là chức năng vật lý |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: materialists
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có materialists, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với materialists, Từ tiếng Anh có chứa materialists hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với materialists
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : m ma mat mate mater material a at ate t teria e er r ria rial a al alist li lis list lists is s st t s
- Dựa trên materialists, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ma at te er ri ia al li is st ts
- Tìm thấy từ bắt đầu với materialists bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với materialists :
materialists -
Từ tiếng Anh có chứa materialists :
materialists -
Từ tiếng Anh kết thúc với materialists :
materialists