- n.(Cổ La Mã dân sau khi điều tra dân số mỗi năm) Fu, theo điều tra dân số (La Mã)
- WebNăm Lễ; Fu ngoaøi
n. | 1. một khoảng thời gian năm năm2. thanh lọc của toàn bộ cổ La Mã người, diễn ra mỗi năm năm sau khi điều tra |
-
Từ tiếng Anh lustrums có thể không được sắp xếp lại.
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có lustrums, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với lustrums, Từ tiếng Anh có chứa lustrums hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với lustrums
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : lust lustrum lustrums us s st str strum strums t tru r rum rums um m s
- Dựa trên lustrums, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: lu us st tr ru um ms
- Tìm thấy từ bắt đầu với lustrums bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với lustrums :
lustrums -
Từ tiếng Anh có chứa lustrums :
lustrums -
Từ tiếng Anh kết thúc với lustrums :
lustrums