- v.Tham gia (một người); Hiển thị (hoặc có nghĩa là) là nguyên nhân
- n.Chứa [ngụ ý]
- WebLiên quan đến; Tham gia; Rắc rối
v. | 1. để hiển thị hoặc gợi ý rằng ai đó là tham gia vào một cái gì đó bất hợp pháp hay về mặt đạo đức sai2. để làm cho một cái gì đó có vẻ có khả năng nguyên nhân gây ra một cái gì đó xấu |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: implicate
-
Dựa trên implicate, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
d - implicated
o - implicates
- Từ tiếng Anh có implicate, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với implicate, Từ tiếng Anh có chứa implicate hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với implicate
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : imp m p plica plicate li ic ica cat cate a at ate t e
- Dựa trên implicate, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: im mp pl li ic ca at te
- Tìm thấy từ bắt đầu với implicate bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với implicate :
implicate implicated implicates -
Từ tiếng Anh có chứa implicate :
implicate implicated implicates -
Từ tiếng Anh kết thúc với implicate :
implicate