hoaxed

Cách phát âm:  US [hoʊks] UK [həʊks]
  • n.Đánh lừa; lừa gạt
  • v.Tease
  • WebLừa đảo; Pranks, lừa
n.
1.
một trick trong đó một người nào đó cố ý nói với mọi người một cái gì đó xấu sẽ xảy ra hoặc một cái gì đó mà là đúng khi nó không phải là
v.
1.
để lừa ai đó cố ý với một trò lừa bịp