- n.Mẫu hồ sơ; cuộn băng ghi lại demo
- WebTrình diễn người người
n. | 1. Dạng số nhiều của demo2. Dạng số nhiều của Demo |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: demos
domes modes -
Dựa trên demos, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
b - demos
h - demobs
k - moshed
l - smoked
m - models
n - seldom
p - modems
s - demons
t - mondes
u - mopeds
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong demos :
de demo do doe does dom dome doms dos dose ed eds em ems es me med mo mod mode mods mos od ode odes ods oe oes om oms os ose so sod som some - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong demos.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với demos, Từ tiếng Anh có chứa demos hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với demos
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : de demo demos e em emo m mo mos os s
- Dựa trên demos, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: de em mo os
- Tìm thấy từ bắt đầu với demos bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với demos :
demoses demos -
Từ tiếng Anh có chứa demos :
demoses demos -
Từ tiếng Anh kết thúc với demos :
demos