deadlight

Cách phát âm:  US ['dedˌlaɪt] UK ['dedlaɪt]
  • na."Airlines" deadlights
  • WebChết đi; Bão che phủ; Chết ánh sáng
n.
1.
một bảo vệ màn trập hoặc tấm gắn chặt trên một cửa sổ cabin hoặc porthole trong thời tiết xấu
2.
một cửa sổ kính dày đặt trong boong hay bên của một con tàu để cho ánh sáng vào một cabin