- na.Bộ đệm
- WebShock absorber Van điều tiết; DP
n. | 1. một thiết bị bao gồm một động cơ piston bên trong một chất lỏng - đầy xi lanh mà hấp thụ hay dampens rung động trong một cơ chế |
-
Từ tiếng Anh dashpot có thể không được sắp xếp lại.
-
Dựa trên dashpot, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
e - potheads
o - hoptoads
r - hardtops
s - potshard
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong dashpot :
ad ado adopt adopts ados ads ah apod apods apt as ash asp at atop dah dahs dap daps dash dato datos do doat doats dopa dopas dos dost dot doth dots ha had hadst hao hap haps has hasp hast hat hats ho hod hods hop hops host hosta hot hots oast oat oath oaths oats od ods oh ohs op opah opahs ops opt opts os pa pad pads pah pas pash past pat path pathos paths pats phat phot phots pht pod pods poh posh post pot potash pots sad sap sat sh sha shad shat shoat shod shop shot so soap sod soda sop soph sot soth spa spado spat spot staph stoa stop ta tad tads tao taos tap taps tas tho to toad toads tod tods top toph tophs tops tosh - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong dashpot.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với dashpot, Từ tiếng Anh có chứa dashpot hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với dashpot
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : dash dashpot a as ash s sh h p pot t
- Dựa trên dashpot, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: da as sh hp po ot
- Tìm thấy từ bắt đầu với dashpot bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với dashpot :
dashpots dashpot -
Từ tiếng Anh có chứa dashpot :
dashpots dashpot -
Từ tiếng Anh kết thúc với dashpot :
dashpot