curriculum

Cách phát âm:  US [kəˈrɪkjələm] UK [kəˈrɪkjʊləm]
  • n.Khóa học đầy đủ (school, vv)
  • WebChương trình giảng dạy; Thời khoá biểu; Lịch khai giảng
n.
1.
các đối tượng sinh viên học tại một trường học đặc biệt hoặc cao đẳng