- n.Khóa học đầy đủ (school, vv)
- WebChương trình giảng dạy; Thời khoá biểu; Lịch khai giảng
n. | 1. các đối tượng sinh viên học tại một trường học đặc biệt hoặc cao đẳng |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: curriculum
-
Dựa trên curriculum, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s - curriculums
- Từ tiếng Anh có curriculum, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với curriculum, Từ tiếng Anh có chứa curriculum hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với curriculum
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : cu cur curr ur r r ic cu ul ulu lum um m
- Dựa trên curriculum, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: cu ur rr ri ic cu ul lu um
- Tìm thấy từ bắt đầu với curriculum bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với curriculum :
curriculum -
Từ tiếng Anh có chứa curriculum :
curriculum -
Từ tiếng Anh kết thúc với curriculum :
curriculum