cubby

Cách phát âm:  US ['kʌbɪ] UK ['kʌbɪ]
  • n.Gọn gàng đặt [nhỏ]; kệ sách nhỏ hẹp phòng (lofts)
  • WebHộp dịch vụ gói mua sắm cappy đa chức năng lí hộp
  • Từ tiếng Anh cubby có thể không được sắp xếp lại.
  • Dựa trên cubby, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
    h - bbcuy 
    l - chubby 
  • Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong cubby :
    bub  buy  by  cub 
  • Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong cubby.
  • Danh sách tất cả các từ tiếng Anh  Từ tiếng Anh bắt đầu với cubby, Từ tiếng Anh có chứa cubby hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với cubby
  • Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của :  cu  cub  cubby  b  b  by  y
  • Dựa trên cubby, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
  • Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một:  cu  ub  bb  by
  • Tìm thấy từ bắt đầu với cubby bằng thư tiếp theo
  • Từ tiếng Anh bắt đầu với cubby :
    cubby 
  • Từ tiếng Anh có chứa cubby :
    cubby 
  • Từ tiếng Anh kết thúc với cubby :
    cubby