crosshatching

Cách phát âm:  US [ˈkrɔsˌhætʃɪŋ] UK [ˈkrɒsˌhætʃɪŋ]
  • v.(Bút) vẽ một qua thẳng ngang trên đường thẳng song song của bóng tối
  • WebVượt qua huyện; Nuôi; Vượt qua dòng
n.
1.
một mô hình của đường thẳng song song được rút ra trên mỗi khác, được sử dụng đặc biệt là trong bản vẽ cho thấy vùng tối