- v.(Bút) vẽ một qua thẳng ngang trên đường thẳng song song của bóng tối
- WebVượt qua huyện; Nuôi; Vượt qua dòng
n. | 1. một mô hình của đường thẳng song song được rút ra trên mỗi khác, được sử dụng đặc biệt là trong bản vẽ cho thấy vùng tối |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: crosshatching
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có crosshatching, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với crosshatching, Từ tiếng Anh có chứa crosshatching hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với crosshatching
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : cros cross r ros os s s sh sha shat h ha hat hatch hatching a at t tc ch chi chin h hi hin in g
- Dựa trên crosshatching, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: cr ro os ss sh ha at tc ch hi in ng
- Tìm thấy từ bắt đầu với crosshatching bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với crosshatching :
crosshatching -
Từ tiếng Anh có chứa crosshatching :
crosshatching -
Từ tiếng Anh kết thúc với crosshatching :
crosshatching