ambulate

Cách phát âm:  US ['æmbjʊleɪt] UK ['æmbjʊleɪt]
  • v.Đi lang thang
  • Web; Di chuyển; di chuyển
walk foot (it) hoof (it) leg (it) pad step traipse tread
v.
1.
đi bộ hoặc di chuyển từ một nơi khác
v.