8 chữ tiếng Anh
yao-tsun
9 chữ tiếng Anh
shan-tsun ting-tsun
11 chữ tiếng Anh
te-nan-tsun
12 chữ tiếng Anh
tu-chia-tsun fen-tou-tsun lu-chia-tsun
13 chữ tiếng Anh
changchuntsun chiehtungtsun cha-chih-tsun
14 chữ tiếng Anh
yang-chia-tsun
15 chữ tiếng Anh
chang-chia-tsun
16 chữ tiếng Anh
cheng-huang-tsun
17 chữ tiếng Anh
tang-tou-hou-tsun
Một số từ ngẫu nhiên: chaenbak-kol pual-ri dongmazhai serra-di-ferro tung-chia-an