upsilon

Cách phát âm:  US ['ʊpsɪlɑ:n] UK [ʌp'saɪlən] ['ʊpsɪlɒn]
  • n.Hy Lạp thư 20 của bảng chữ cái
  • WebUpsilon; Hy Lạp thư τ; U Upsilon
n.
1.
chữ cái thứ 20 của bảng chữ cái Hy Lạp, xuất hiện trong bảng chữ cái tiếng Anh là 'y' hoặc 'u'
n.
1.
the 20 th letter of the Greek alphabet, represented in the English alphabet as ' y' or ' u'