tidbits

Cách phát âm:  US [ˈtɪdˌbɪt] UK [ˈtɪdbɪt]
  • n.Trailer; một lượng nhỏ của thực phẩm
  • WebRẻ quạt; quay phim rẻ quạt; giai thoại
n.
1.
một mảnh nhỏ của thực phẩm
2.
< tượng trưng > một mảnh nhỏ của thú vị thông tin hay tin tức
n.