Để định nghĩa của sogyong, vui lòng truy cập ở đây.
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: sogyong
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có sogyong, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với sogyong, Từ tiếng Anh có chứa sogyong hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với sogyong
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : s so sogyong og ogyon ogyong g y yo yon on ong g
- Dựa trên sogyong, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: so og gy yo on ng
- Tìm thấy từ bắt đầu với sogyong bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với sogyong :
sogyongju sogyong -
Từ tiếng Anh có chứa sogyong :
umjisogyong sogyongju sogyong -
Từ tiếng Anh kết thúc với sogyong :
umjisogyong sogyong