- n.Quá trình thích ứng xã hội; Xã hội hóa
- WebGiá trị; Mạng xã hội; Trình xã hội hóa
n. | 1. quá trình mà trong đó người dân, đặc biệt là trẻ em, tìm hiểu để hành xử theo một cách mà được chấp nhận bởi xã hội |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: socialization
-
Dựa trên socialization, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s - socializations
- Từ tiếng Anh có socialization, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với socialization, Từ tiếng Anh có chứa socialization hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với socialization
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : s so soci social oc ci a al li iza za a at t ti io ion on
- Dựa trên socialization, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: so oc ci ia al li iz za at ti io on
- Tìm thấy từ bắt đầu với socialization bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với socialization :
socialization -
Từ tiếng Anh có chứa socialization :
socialization -
Từ tiếng Anh kết thúc với socialization :
socialization