smacking

Cách phát âm:  US ['smækɪŋ] UK ['smækɪŋ]
  • adj.Broad-minded; thịnh vượng; sắc nét
  • n.(A) một slap, bít tất (smack)
  • v."Smack," từ quá khứ
  • WebSlapping; nhanh; tràn đầy năng lượng n