- n.LẠC và đánh gôm lắc; đánh gôm lắc; Sơn dương khô
- v.Để đưa cho... Áp dụng đánh gôm lắc; để xử lý đánh gôm lắc; đánh bại; thất bại (với nhau)
na. | 1. Các biến thể của đánh gôm lắc |
-
Từ tiếng Anh shellack có thể không được sắp xếp lại.
-
Dựa trên shellack, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
b - shellback
s - shellacks
- Từ tiếng Anh có shellack, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với shellack, Từ tiếng Anh có chứa shellack hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với shellack
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : s sh she shell shellac shellack h he hel hell e el ell ella ll la lac lack a k
- Dựa trên shellack, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: sh he el ll la ac ck
- Tìm thấy từ bắt đầu với shellack bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với shellack :
shellack -
Từ tiếng Anh có chứa shellack :
shellack -
Từ tiếng Anh kết thúc với shellack :
shellack