shellack

Cách phát âm:  US ['ʃelæk] UK ['ʃelæk]
  • n.LẠC và đánh gôm lắc; đánh gôm lắc; Sơn dương khô
  • v.Để đưa cho... Áp dụng đánh gôm lắc; để xử lý đánh gôm lắc; đánh bại; thất bại (với nhau)
na.
1.
Các biến thể của đánh gôm lắc
na.