- n.Thực hành bài học
- WebThực hành đối tượng; Chương trình thực tập; Thực hành thực tế
n. | 1. một thời gian làm việc cho các kinh nghiệm thực tế như là một phần của một khóa học |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: practicum
-
Dựa trên practicum, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s - practicums
- Từ tiếng Anh có practicum, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với practicum, Từ tiếng Anh có chứa practicum hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với practicum
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : p pra practic practicum r a act t ti tic ic cu cum um m
- Dựa trên practicum, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: pr ra ac ct ti ic cu um
- Tìm thấy từ bắt đầu với practicum bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với practicum :
practicum -
Từ tiếng Anh có chứa practicum :
practicum -
Từ tiếng Anh kết thúc với practicum :
practicum