poltroon

Cách phát âm:  US [pɑ:l't-] UK [pɒl'tru:n]
  • n.Coward; đồ hèn hạ
  • adj.Bàn chân lạnh
  • WebMột kẻ hèn nhát abject
n.
1.
một thuật ngữ gây khó chịu cho ai đó coi như là một kẻ hèn nhát vầy