pagination

Cách phát âm:  US [ˌpædʒəˈneɪʃ(ə)n] UK [ˌpædʒɪˈneɪʃ(ə)n]
  • n.Đánh dấu trang; Leo lên vị các trang
  • WebSố trang; Trang chuyển hướng; Các trang hiển thị
n.
1.
những con số trên các trang của một cuốn sách hoặc tài liệu khác, hoặc quá trình của việc đưa số điện thoại trên trang