overgeneralize

Cách phát âm:  US [ˌoʊvər'dʒ-] UK [ˌəʊvə'dʒenrəlaɪz]
  • v.Báo cáo chung; Thảo luận là quá chung chung
  • WebOvergeneralize phương pháp; Một sự; Hong Kong người phụ nữ của lớp
v.
1.
để rút ra quá chung chung một luận về một cái gì đó trên cơ sở giới hạn hoặc không đầy đủ bằng chứng