oss

  • abbr.Hoa Kỳ (= văn phòng dịch vụ chiến lược) chiến lược Dịch vụ
  • WebOSS (hoạt động hỗ trợ hệ thống); OSS (văn phòng chiến lược Dịch vụ); Mã nguồn mở phần mềm (phần mềm mã nguồn mở)
abbr.
1.
< AmE > (= văn phòng chiến lược Dịch vụ)
abbr.
1.
<<>  Office of Strategic Services) 
Europe >> Hà Lan >> Oss
Europe >> Netherlands >> Oss