mudflat

Cách phát âm:  US ['mʌdflæt] UK ['mʌdflæt]
  • n.Mudflat
  • WebMudflat; bùn; Bãi biển
n.
1.
diện tích đất bùn thấp mà là dưới nước chỉ lúc thủy triều cao, đặc biệt là một trong những gần một cửa sông