monogamy

Cách phát âm:  US [məˈnɑɡəmi] UK [məˈnɒɡəmi]
  • n.() Một vợ một chồng; người phối ngẫu một vợ một chồng
  • WebHôn nhân một vợ một chồng; hôn nhân, chế độ đa thê
n.
1.
thực hành được kết hôn với chỉ có một người tại một thời gian; thực hành có chỉ có một mối quan hệ tình dục một lúc