- n.() Một vợ một chồng; người phối ngẫu một vợ một chồng
- WebHôn nhân một vợ một chồng; hôn nhân, chế độ đa thê
n. | 1. thực hành được kết hôn với chỉ có một người tại một thời gian; thực hành có chỉ có một mối quan hệ tình dục một lúc |
-
Từ tiếng Anh monogamy có thể không được sắp xếp lại.
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có monogamy, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với monogamy, Từ tiếng Anh có chứa monogamy hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với monogamy
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : m mo mon mono monogamy on ono no nog noga og oga ogam g gam gamy a am amy m my y
- Dựa trên monogamy, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: mo on no og ga am my
- Tìm thấy từ bắt đầu với monogamy bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với monogamy :
monogamy -
Từ tiếng Anh có chứa monogamy :
monogamy -
Từ tiếng Anh kết thúc với monogamy :
monogamy