kraft

Cách phát âm:  US [kræft] UK [krɑːft]
  • n.Giấy gói kraft
  • WebKraft; Kraft Foods Kraft Foods công ty
n.
1.
giấy màu nâu mạnh mẽ được sử dụng để gói những thứ và làm túi
Europe >> Đức >> Kräft
Europe >> Germany >> Kräft