haddock

Cách phát âm:  US [ˈhædək] UK ['hædək]
  • n.Hoang (thịt trắng, ăn được)
  • WebBắc Đại Tây Dương cá tuyết, cá tuyết Đại Tây Dương, hoang
n.
1.
một loại cá lớn sống ở Bắc Đại Tây Dương; loài cá này ăn như thực phẩm
Bắc Mỹ >> Hoa Kỳ >> Hoang
North America >> United States >> Haddock