grinders

Cách phát âm:  US [ˈɡraɪndər] UK [ˈɡraɪndə(r)]
  • n.Máy mài mài mill trên các fan hâm mộ trên mill
  • WebMài máy máy nghiền và mài
Cuban sandwich submarine hero hoagie hoagy Italian sandwich po'boy poor boy sub torpedo
n.
1.
một máy cắt giảm thực phẩm vào miếng rất nhỏ, đặc biệt là cà phê, thịt, hoặc hạt tiêu