- n.Geomagnetism
- WebTừ trường của trái đất; Cực địa từ cuộc khảo sát nhất; Từ trường của trái đất
n. | 1. nghiên cứu tính chất từ của trái đất |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: geomagnetism
-
Dựa trên geomagnetism, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s - geomagnetisms
- Từ tiếng Anh có geomagnetism, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với geomagnetism, Từ tiếng Anh có chứa geomagnetism hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với geomagnetism
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : g e om m ma mag magnet a ag g ne net e et t ti tis is ism s m
- Dựa trên geomagnetism, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ge eo om ma ag gn ne et ti is sm
- Tìm thấy từ bắt đầu với geomagnetism bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với geomagnetism :
geomagnetism -
Từ tiếng Anh có chứa geomagnetism :
geomagnetism -
Từ tiếng Anh kết thúc với geomagnetism :
geomagnetism