- v.Tiểu thuyết
- Web Vào viễn tưởng; Ảo
v. | 1. để sử dụng một sự kiện thực sự là những câu chuyện cho một cuốn sách, chơi hay bộ phim bằng cách thay đổi một số chi tiết |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: fictionalizing
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có fictionalizing, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với fictionalizing, Từ tiếng Anh có chứa fictionalizing hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với fictionalizing
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : f fiction ic t ti io ion iona on na a al li zin zing in g
- Dựa trên fictionalizing, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: fi ic ct ti io on na al li iz zi in ng
- Tìm thấy từ bắt đầu với fictionalizing bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với fictionalizing :
fictionalizing -
Từ tiếng Anh có chứa fictionalizing :
fictionalizing -
Từ tiếng Anh kết thúc với fictionalizing :
fictionalizing