felicity

Cách phát âm:  US [fəˈlɪsəti] UK [fə'lɪsəti]
  • n.Tact hạnh phúc; rất hạnh phúc; apt
  • WebFelicity Siti; Felicity và Felicity
n.
1.
Tuyệt vời hạnh phúc
2.
chất lượng là chính xác đúng hay phù hợp