- v.Giữ Giữ
v. | 1. để nắm lấy hoặc giữ ai đó hoặc một cái gì đó chặt chẽ |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: enclasped
spanceled -
Dựa trên enclasped, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
l - spancelled
u - encapsuled
- Từ tiếng Anh có enclasped, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với enclasped, Từ tiếng Anh có chứa enclasped hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với enclasped
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : e en enclasp cl clasp clasped la las a as asp s sped p pe ped e ed
- Dựa trên enclasped, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: en nc cl la as sp pe ed
- Tìm thấy từ bắt đầu với enclasped bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với enclasped :
enclasped -
Từ tiếng Anh có chứa enclasped :
enclasped -
Từ tiếng Anh kết thúc với enclasped :
enclasped