diathermy

Cách phát âm:  US ['daɪəˌθɜrmɪ] UK ['daɪəθɜ:mɪ]
  • n.Diathermy (điều trị) đạo luật
  • WebDiathermy trị liệu; Diathermy; Diathermy
n.
1.
việc điều trị của cơ quan hoặc mô bằng cách gởi tần số cao dòng điện qua chúng để tạo ra nhiệt, do đó tăng lưu thông