- adj.Thông minh; Sáng tạo; Dí dỏm; Thông minh
- WebCó độc đáo; Thông minh; Thực hiện của tinh tế
adj. | 1. một kế hoạch khéo léo, mảnh thiết bị, vv. sử dụng những ý tưởng mới và thông minh2. SB. Ai là khéo léo là tốt lúc phát minh ra những điều và giải quyết vấn đề theo cách mới |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: ingenious
-
Dựa trên ingenious, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
d - indigenous
- Từ tiếng Anh có ingenious, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với ingenious, Từ tiếng Anh có chứa ingenious hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với ingenious
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : in ingenio g gen geni e en io us s
- Dựa trên ingenious, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: in ng ge en ni io ou us
- Tìm thấy từ bắt đầu với ingenious bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với ingenious :
ingenious ingeniously ingeniousness -
Từ tiếng Anh có chứa ingenious :
ingenious ingeniously ingeniousness -
Từ tiếng Anh kết thúc với ingenious :
ingenious