casualty

Cách phát âm:  US [ˈkæʒuəlti] UK ['kæʒuəlti]
  • n.Nạn nhân chết; hủy diệt; bị hư hỏng
  • WebThương vong thương vong;
n.
1.
một người bị thương hay chết trong một tai nạn hoặc hành động quân sự
2.
một ai đó hoặc cái gì đó bị hỏng hoặc bị là kết quả của một cái gì đó khác
3.
phòng cấp cứu tại bệnh viện