- n.Nạn nhân chết; hủy diệt; bị hư hỏng
- WebThương vong thương vong;
n. | 1. một người bị thương hay chết trong một tai nạn hoặc hành động quân sự2. một ai đó hoặc cái gì đó bị hỏng hoặc bị là kết quả của một cái gì đó khác3. phòng cấp cứu tại bệnh viện |
-
Từ tiếng Anh casualty có thể không được sắp xếp lại.
-
Dựa trên casualty, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
i - causality
- Từ tiếng Anh có casualty, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với casualty, Từ tiếng Anh có chứa casualty hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với casualty
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : casual casualty a as s a al alt t ty y
- Dựa trên casualty, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ca as su ua al lt ty
- Tìm thấy từ bắt đầu với casualty bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với casualty :
casualty -
Từ tiếng Anh có chứa casualty :
casualty -
Từ tiếng Anh kết thúc với casualty :
casualty